sure tính từ
tôi nghĩ là anh ta sẽ đến, nhưng tôi không hoàn toàn tin chắc
anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
để cái gì vào nơi chắc chắn
nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì
tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
thật ra mà nói, cô ta không xinh
đấy, thật là như thế!
chắc chắn trời sắp mưa
- đáng tin cậy (đã được thử thách)
không có phương thuốc nào đáng tin cậy cho bệnh cảm lạnh
- vững vàng và tự tin; không đi chệch, không nao núng
- nắm chắc, làm cho chắc chắn
- (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên
phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) một cách chắc chắn
chắc chắn là rét
- (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận
tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích
- (thông tục) chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn
- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
sure sure
unquestionable,
undisputable, certain, definite, guaranteed, assured, sure-fire (informal),
inevitable, indubitable (formal), bound to be, conclusive, unerring, infallible,
accurate
antonym: uncertain
certain,
in no doubt, convinced, positive, confident, definite, clear in your mind,
persuaded
antonym: uncertain
dependable,
reliable, effective, trustworthy, steady, trusty, loyal, constant, firm, true,
solid
antonym: unreliable
really,
certainly, surely, definitely, positively, absolutely, for sure (informal), for
certain, clearly, indeed
antonym: doubtfully
of
course, yes, certainly, by all means, yes indeed, surely, positively, OK
(informal), you bet (US, informal), absolutely, sure thing (US, informal), all
right
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt