supply danh từ
- sự cung cấp; sự được cung cấp
cung và cầu
sự tiếp tế đạn dược
- nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
nguồn dự trữ than vô tận
- ( số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
cắt trợ cấp
- uỷ ban ngân sách (nghị viện)
- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
ngoại động từ
cung cấp vật gì cho ai
- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
thay thế ai
- mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
supply Hoá học
- sự cung cấp // đt. cung cấp
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự cung cấp; sự đưa đến; sự trang bị; đồ dự trữ; ống dẫn; cung cấp
Sinh học
Tin học
Toán học
- sự nuôi, sự cung cấp; nuôi, cung cấp
Vật lý
- sự nuôi, sự cung cấp; nuôi, cung cấp
Xây dựng, Kiến trúc
- sự cung cấp; sự đưa đến; sự trang bị; đồ dự trữ; ống dẫn; cung cấp
supply supply
source,
stock, hoard, stream, amount, quantity, resource, fund, reserve, allocation,
store, provision
antonym: dearth
provide,
bring, deliver, give, contribute, make available, furnish (formal), equip,
distribute, deal, trade, sell, outfit, stock, present
antonym: receive
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt