supériorité danh từ giống cái
thứ bậc đứng trên của ông ấy
- sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế
trí tuệ hơn người
tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
ưu thế về số lượng
- tính cao thượng, sự cao cả
tính cao thượng của tâm hồn ông ta
- vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả
cái mỉm cười kẻ cả
- (ngôn ngữ học) cấp so sánh hơn
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt