sun danh từ
- mặt trời; vầng thái dương
- ( the sun ) ánh nắng, ánh mặt trời
phơi nắng
anh ta hết thời rồi
- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
sun Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
sun To shrink one's shoulders.
sun Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
sun rétracter ses épaules.
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt