Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
summer
danh từ
(kiến trúc) cái rầm (như)
summer-tree
mùa hạ, mùa hè
năm, tuổi, xuân xanh
a
man
of
twenty
five
summers
một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
( định ngữ) (thuộc) mùa hè
summer
holidays
kỳ nghỉ hè
Về đầu trang
nội động từ
đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
Về đầu trang
ngoại động từ
chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
summer
Kỹ thuật
mùa hè
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
summer
summer
summer
(adj)
straw-hat
, seasonal, temporary, traveling, summer stock
summer
(n)
summertime
, dog days, midsummer, solstice, season
warm weather
, sun, sunshine, warmth, heat, summertime
prime
, best time, summertime, best years, golden age, halcyon days (literary)
summer
(v)
estivate
(formal), vacation, holiday
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt