sum danh từ
tính nhẩm một bài toán số học
- ( sums ) phép toán số học
làm toán
giỏi toán
tổng của hai và ba là năm
một số tiền đáng kể
nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này
ngoại động từ
- (pháp lý) kết luận (án tù cho phạm nhân..)
- phát biểu ý kiến; cho rằng (của ai)
nội động từ
- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)
sum Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
sum sum
calculation,
addition, computation, summation
amount,
quantity, entirety, totality, summation, figure
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt