Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
suffer
ngoại động từ
trải qua hoặc chịu (cái gì khó chịu)
to
suffer
a
defeat
bị thua
to
suffer
a
pain
bị đau đớn
to
suffer
torture
bị tra tấn
we
suffered
heavy
losses
in
the
financial
crisis
chúng tôi bị tổn thất nặng nề trong cuộc khủng hoảng tài chính
dung thứ, chịu đựng
how
can
you
suffer
his
insolence
?
làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?
not
to
suffer
fools
gladly
không thể kiên nhẫn chịu đựng những kẻ mà mình cho là ngu xuẩn
Về đầu trang
nội động từ
(
to
suffer
from
/
with
/
for
something
) đau; đau khổ; bị
to
suffer
from
neuralgia
đau dây thần kinh
do
you
suffer
from
headaches
?
anh có bị nhức đầu hay không?
to
suffer
from
loss
of
memory
bị mất trí nhớ
he
suffers
terribly
with
his
feet
anh ta đau chân ghê gớm
you
made
a
rash
decision
-
now
you
are
suffering
for
it
anh đã có một quyết định liều lĩnh - bây giờ anh phải đau khổ vì việc đó
think
how
much
the
parents
of
the
kidnapped
boy
must
have
suffered
hãy nghĩ xem bố mẹ của đứa bé bị bắt cóc đau khổ đến thế nào
trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng
trade
is
suffering
from
the
war
sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh
your
studies
will
suffer
if
you
play
too
much
football
việc học tập của anh sẽ sa sút nếu anh chơi đá bóng nhiều quá
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suffer
suffer
suffer
(v)
hurt
, agonize, ache, smart, feel pain, grieve, writhe
undergo
, experience, bear, endure, go through, live through, feel
tolerate
, endure, bear, put up with, stand, stomach
deteriorate
, fall off, be impaired, drop off
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt