Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Việt
sucre
danh từ
Đơn vị tiền tệ cơ bản của Ecuador.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
sucre
danh từ giống đực
đường
Sucre
de
canne
đường mía
Un
morceau
de
sucre
một mẩu đường, một miếng đường
(thân mật) miếng đường
Mettre
deux
sucres
dans
son
café
cho hai miếng đường vào tách cà-phê của mình
casser
du
sucre
sur
le
dos
de
quelqu'un
nói xấu ai
en
pain
de
sucre
(có) hình nón
en
sucre
(thân mật) yếu ớt
être
tout
sucre
tout
miel
nói ngọt như mía lùi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt