Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
suck
danh từ
sự mút, sự bú, sự hút
to
have
/
take
a
suck
at
something
hút/mút cái gì
to
take
a
suck
at
one's
pipe
hút một hơi thuốc
to
give
suck
to
a
child
cho trẻ bú
( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
Về đầu trang
ngoại động từ
hút (chất lỏng, không khí... vào mồm bằng cách sử dụng cơ môi); mút; bú
to
suck
the
juice
from
an
orange
mút nước của một quả cam
to
suck
the
poison
out of
a
wound
hút chất độc ra khỏi một vết thương
to
suck
milk
through
a
straw
hút sữa bằng một ống rơm
rút chất lỏng từ cái gì ra; bú; hút
the
baby
sucks
the
breast
of
its
mother
đứa bé bú mẹ
to
suck
an
orange
dry
mút hết nước một quả cam
(
to
suck
away
at
/
on
something
) thực hiện hành động hút, mút, bú
the
baby
sucked
away
at
its
bottle
đứa bé bú (bình sữa của nó) một cách mãn nguyện
the
old
man
was
sucking
at
his
pipe
ông già đang hút tẩu
suck
on
the
tube
to
draw
up
the
water
hãy mút cái ống để hút nước lên
(nói về cái bơm....) rút chất lỏng hoặc không khí ra khỏi cái gì; hút
plants
that
suck
up
moisture
from
the
soil
cây cối hút hơi ẩm từ đất lên
ép hoặc cuộn cái gì bằng lưỡi khi giữ nó trong miệng; mút; ngậm
to
suck
sweets
mút kẹo
a
child
that
sucks
its
thumb
đứa bé mút ngón tay cái của nó
to
suck
/
milk
somebody
dry
xem
dry
to
teach
one's
grandmother
to
suck
eggs
xem
teach
to
suck
somebody
in
/
into
something
lôi kéo ai vào (một vụ bê bối, một cuộc tranh cãi....)
to
suck
somebody
/
something
under
,
into
something
hút, cuốn xuống
the
canoe
was
sucked
(
down
)
into
the
whirlpool
chiếc xuồng bị cuốn vào xoáy nước
dangerous
currents
can
suck
swimmers
under
những luồng nước nguy hiểm có thể hút những người đang bơi xuống
to
suck
up
to
somebody
nịnh hót; bợ đỡ
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
suck
Kỹ thuật
mút, hút
Sinh học
mút
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suck
suck
suck
(n)
slurp
, draw, pull, drink, taste, mouthful
suck
(v)
drink
, slurp, lap, imbibe (formal or humorous), pull on, draw
extract
, draw, pull, force, take out, withdraw
pull
, draw, force, sweep, bear, carry
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt