subordinate tính từ
ông ta luôn thân thiện với các sĩ quan thuộc cấp
đóng vai phụ
mệnh đề phụ
mọi việc đều phụ thuộc vào quyết định của ông
danh từ
- người cấp dưới; người dưới quyền; thuộc cấp
ngoại động từ
- đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
subordinate Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
subordinate subordinate
secondary,
lesser, minor, subsidiary, inferior, lower, outranked, subservient
antonym: main
assistant,
junior, underling, minion, aide, dependent, attendant
antonym: boss
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt