<
Trang chủ » Tra từ
subordinate  
[sə'bɔ:dinət]
tính từ
  • ( subordinate to somebody ) có địa vị hoặc cấp bậc thấp hơn ai; thuộc cấp; cấp dưới
ông ta luôn thân thiện với các sĩ quan thuộc cấp
đóng vai phụ
mệnh đề phụ
mọi việc đều phụ thuộc vào quyết định của ông
danh từ
  • người cấp dưới; người dưới quyền; thuộc cấp
ngoại động từ
  • đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt