Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
ngoại động từ
|
phó từ
|
Tất cả
subject
danh từ
chủ đề; vấn đề; đề tài
historical
subject
chủ đề lịch sử
to
change
the
subject
lãng sang chuyện (vấn đề) khác
dân, thần dân
the
liberty
of
the
subject
quyền tự do của người dân
(ngôn ngữ học) chủ ngữ
(triết học) chủ thể
subject
and
object
chủ thể và khách thể
người hoặc cái gì được xử lý theo cách nào đó hoặc đang được đem làm thí nghiệm; đối tượng
we
need
some
male
subjects
for
a
psychology
experiment
chúng tôi cần vài đối tượng nam giới cho một cuộc thí nghiệm tâm lý học
người bị giám sát hoặc quản chế
môn học
mathematics
is
my
favorite
subject
toán là môn học tôi thích nhất
người (có vấn đề, ốm yếu...)
bilious
subject
người hay cáu
người hoặc cái gì gây ra một cảm giác hoặc hành động như thế nào đó
a
subject
for
pity
,
ridicule
một đối tượng đáng thương xót, để chế giễu
a
subject
for
congratulation
một dịp để chúc mừng
his
appearance
was
the
subject
for
some
critical
comment
việc nó xuất hiện là dịp cho thiên hạ bình phẩm
(y học) xác (dùng) để mổ xẻ (như)
subject
for
dissection
Về đầu trang
tính từ
lệ thuộc, ở dưới quyền, bị trị, không độc lập
the
subject
nations
những nước lệ thuộc
phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị
to
be
subject
to
damage
dễ bị hư hại
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới
the
subject
plains
những cánh đồng ở dưới
Về đầu trang
ngoại động từ
chinh phục, khuất phục (một nước, một người...)
bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)
must
be
subjected
to
great
heat
phải chịu một độ nhiệt cao
I
shall
subject
it
to
criticism
tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý
to
subject
someone
to
an
operation
đưa ai lên bàn mổ
Về đầu trang
phó từ
( +
to
) tùy thuộc vào, với giả thuyết là
subject
to
your
consent
tuỳ theo anh có đồng ý hay không
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
subject
Kinh tế
đối tượng
Kỹ thuật
chủ đề
Tin học
chủ đề
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subject
subject
subject
(n)
topic
, theme, focus, subject matter, area under discussion, question, issue, matter, business, substance, text
specialty
, field, study, discipline, area
follower
, dependent, subordinate, liege, vassal, citizen
antonym:
sovereign
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt