Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
suýt
nearly; almost; narrowly
Tôi
suýt
đoạt
giải
nhất
I nearly won the first prize
Ông lão
trượt chân
và
suýt
té
The old man slipped and almost fell
Thằng bé
suýt
chết đuối
The boy only just missed drowning; the boy narrowly escaped drowning
Nó
suýt
bị
xe
cán
He narrowly missed being run over
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
suýt
phụ từ
Rất gần với khả năng xảy ra.
Suýt bật cười; ốm một trận suýt chết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
suýt
(
xuýt
) fallir; manquer de.
Tôi
suýt
ngã
j'ai failli tomber;
Nó
suýt
chết
đuối
il a manqué de se noyer.
frôler.
Suýt
chết
frôler la mort.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
suýt
参差 <大约;几乎。>
快要 <表示在很短的时间以内就要出现某种情况。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt