Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
stupidité
danh từ giống cái
sự ngớ ngẩn, sự ngốc nghếch
La
stupidité
d'une
réponse
sự ngớ ngẩn của một câu trả lời
việc làm ngớ ngẩn, việc làm ngốc nghếch; lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc nghếch
Débiter
des
stupidités
nói ra những lời ngốc nghếch
Về đầu trang
phản nghĩa
Intelligence
;
finesse
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt