structure danh từ
kết cấu một bài thơ
một cấu trúc lỏng lẻo
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
structure Hoá học
- cấu trúc, cấu tạo, kiến trúc
Kinh tế
- thành phần, cơ cấu, kết cấu, cấu tạo
Kỹ thuật
- cấu trúc, cấu tạo, kết cấu
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- kết cấu, cấu trúc, cấu tạo; công trình
structure danh từ giống cái
cấu trúc một bài diễn văn
nghiên cứu cấu trúc của một bài thơ
cấu trúc của tế bào
cơ cấu xã hội
- (từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc
kiến trúc một ngôi nhà
structure structure
arrangement,
organization, construction, configuration, makeup, constitution, formation,
composition
construction,
assembly, building, edifice, erection (formal)
arrange,
organize, construct, configure, put together, build up, make up, shape,
constitute (formal), form
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt