strict tính từ
- nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt
một thầy giáo nghiêm khắc
một sự dạy dỗ nghiêm khắc
canh gác nghiêm ngặt
kỷ luật nghiêm ngặt
nghiêm khắc với ai
theo đúng nghĩa của từ
sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
strict Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
strict tính từ
- chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh
nguyên tắc chặt chẽ
nghiêm túc trong công việc
cái cần thiết tối thiểu
nghĩa hẹp của một từ
bộ quần áo rất chật
strict strict
severe,
firm, stern, harsh, stringent, austere, authoritarian, exacting, rigorous
antonym: lenient
exact,
precise, accurate, narrow, meticulous, close, true, faithful
antonym: inaccurate
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt