strength danh từ
- sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
một người đàn ông rất khoẻ
sức bền của một sợi dây thừng
độ đậm của nước trà
nồng độ của rượu
cường độ cảm xúc về vấn đề này rất to lớn
thái độ khoan dung là một trong nhiều mặt mạnh của bà ta
- số đầy đủ; sự đông đủ (của một tập thể...)
họ có mặt đông đủ cả
- (quân sự) số quân hiện có
- (kỹ thuật) sức bền; độ bền
sức bền vật liệu
strength Hoá học
- sức bền, độ bền; cường độ, lực
Kỹ thuật
- lực, sức, cường độ, độ bền, sức chịu (vật liệu)
Sinh học
Toán học
- sức mạnh; cường độ; sức bền
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- lực, sức, cường độ, độ bền, sức chịu (vật liệu)
strength strength
power,
force, might, potency, muscle, vigor
antonym: weakness
strong
point, strong suit, forte, asset, métier, gift
antonym: weakness
intensity,
concentration, dilution, depth, potency, power
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt