Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
street
danh từ
(viết tắt)
St
phố, đường phố
side
street
phố ngang
high
street
phố lớn
main
street
phố chính
hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố)
the
whole
street
contributed
cả hàng phố đều có đóng góp
(từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
to
be
streets
ahead
of
anyone
in
some
field
vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
not
to
be
in
the
same
street
as
somebody
/
something
kém tài ai, không thể sánh với ai
be
(
out
)
on
/
walk
the
streets
(thông tục) không có nhà ở
làm gái điếm
go
on
the
streets
kiếm sống bằng nghề gái điếm
in
the
street
bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
to
live
in
the
street
suốt ngày lang thang ngoài phố
on
the
streets
sống bằng nghề mãi dâm
(
right
)
up
one's
street
(thông tục) hợp với khả năng
Fleet
street
khu báo chí ( Anh)
Lombard
street
thị trường tài chính ( Anh)
Wall
street
phố Uôn (trung tâm ngân hàng (tài chính) Mỹ)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
street
street
street
(n)
road
, highway, thoroughfare, boulevard, way, path, toll road, side road, lane, motorway, dual carriageway
way
, avenue, lane, path, pathway, track
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt