Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
stream
danh từ
dòng suối
a
small
stream
running
through
the
woods
một dòng suối nhỏ chảy qua rừng
dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..)
stream
of
people
dòng người
the
stream
of
time
dòng thời gian
a
stream
of
cold
air
luồng không khí lạnh
a
stream
of
light
luồng ánh sáng
chiều nước chảy, hướng chuyển động
against
the
stream
ngược dòng
to
go
with
the
stream
theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
lớp, phân lớp (cho trẻ em cùng lứa tuổi và trình độ năng lực)
the
A
,
B
,
C
...
stream
lớp A, B, C..
go
up
/
down
stream
đi ngược/xuôi dòng sông
on
stream
đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
Về đầu trang
nội động từ
chảy, chuyển động như một dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra
eyes
streaming
with
tears
mắt trào lệ
light
streamed
through
the
window
ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
sweat
streamed
down
his
face
mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt nó
phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
her
hair
streamed
(
out
)
in
the
wind
tóc cô ta bay phấp phới trong gió
Về đầu trang
ngoại động từ
làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
wounds
streaming
blood
vết thương trào máu
đưa (học sinh) vào lớp cùng trình độ
children
are
streamed
according
to
ability
trẻ em được đưa vào các lớp theo năng lực của chúng
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
stream
Hoá học
dòng, dòng chảy, luồng
Kỹ thuật
dòng, dòng chảy, luồng; chiều nước chảy, dòng sông
Sinh học
dòng, luồng
Tin học
dòng
Toán học
dòng, luồng
Vật lý
dòng, luồng
Xây dựng, Kiến trúc
dòng, dòng chảy, luồng; chiều nước chảy, dòng sông
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stream
stream
stream
(n)
watercourse
, brook, river, torrent, rivulet, tributary, creek, crick (US, regional), beck
jet
, spurt, torrent, cascade
flood
, torrent, barrage, onslaught
stream
(v)
flow
, pour out, flood, gush, spill, run, issue, course
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt