<
Trang chủ » Tra từ
stream  
[stri:m]
danh từ
  • dòng suối
một dòng suối nhỏ chảy qua rừng
  • dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..)
dòng người
dòng thời gian
luồng không khí lạnh
luồng ánh sáng
  • chiều nước chảy, hướng chuyển động
ngược dòng
theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
  • lớp, phân lớp (cho trẻ em cùng lứa tuổi và trình độ năng lực)
the A ,B ,C ...stream
lớp A, B, C..
      • đi ngược/xuôi dòng sông
      • đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
nội động từ
  • chảy, chuyển động như một dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra
mắt trào lệ
ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt nó
  • phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
tóc cô ta bay phấp phới trong gió
ngoại động từ
  • làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
vết thương trào máu
  • đưa (học sinh) vào lớp cùng trình độ
trẻ em được đưa vào các lớp theo năng lực của chúng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt