Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
storm
danh từ
dông tố, cơn bão
( +
of
) cơn, trận
a
storm
of
anger
một cơn cuồng nộ
thời kỳ sóng gió (trong đời người)
storm
and
stress
thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
trận mưa (đạn, bom...), trận
of
abuse
một trận xỉ vả
storm
of
laughter
một trận cười vỡ bụng
(quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)
to
take
by
storm
(quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)
(rađiô) sự nhiễu loạn
( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cửa ra vào, cửa sổ bảo vệ (phòng mưa to gió lớn)
ride
out
/
weather
the
/
a
storm
(hàng hải) qua được cơn bão
qua được thử thách
a
storm
in
a
teacup
việc bé xé ra to; việc không đâu cũng làm to chuyện
take
something
/
somebody
by
storm
đột chiếm
Về đầu trang
nội động từ
mạnh, dữ dội (gió, mưa)
quát tháo, la lối, thét mắng
( +
about
,
around
,
off
) lao vào, xông vào; xông ra, lao ra
to
storm
somebody
with
questions
chất vấn ai dồn dập
( +
one's
way
)
across
,
in
,
through
xộc vào
three
soldiers
stormed
into
the
house
ba người lính xộc vào trong nhà
Về đầu trang
ngoại động từ
đột chiếm
to
storm
a
castle
đột chiếm một lâu đài
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
storm
Hoá học
bão
Kỹ thuật
bão
Sinh học
bão
Xây dựng, Kiến trúc
bão
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
storm
storm
storm
(n)
tempest
, squall, hurricane, gale, tornado, rainstorm, snowstorm, blizzard, thunderstorm, typhoon, cyclone, downpour
outburst
, outbreak, explosion, eruption, flare-up (informal), wave
storm
(v)
capture
, carry, take by storm, overmaster, take
rage
, fume, rant and rave, thunder, bluster
stamp
, stomp, stalk, flounce, march
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt