storage danh từ
- sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..)
sự tích luỹ năng lượng
- chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho
storage Hoá học
- sự dự trữ, sự tích luỹ, sự bảo quản; kho
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự bảo quản; kho tàng; bãi chứa; sự dự trữ; lượng tồn kho
Sinh học
- sự bảo quản; kho tàng; bãi chứa; sự dự trữ; lượng tồn kho
Tin học
- lưu trữ, cất giữ
Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.
Xem primary storage , và secondary storage
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- sự xếp vào kho; kho, nhà kho
storage storage
storing,
stowage, stowing, packing, loading, putting away, tidying away
storage
space, storage capacity, storage area, stowage, room, space,
accommodation
arsenal, barn, bunker, cellar,
depository, depot, gasometer, grain elevator, granary, hangar, hayloft, loft,
shed, silo, storehouse, storeroom, strongroom, treasury, warehouse, water
tower
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt