<
Trang chủ » Tra từ
storage  
['stɔ:ridʒ]
danh từ
  • sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..)
sự tích luỹ năng lượng
  • sự xếp vào kho
  • kho; khu vực kho
  • chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt