<
Trang chủ » Tra từ
stomach  
['stʌmək]
danh từ
  • dạ dày
nôn nao ở dạ dày
  • (thông tục) bụng
bụng sao phệ thế!
  • sự thèm ăn
rất ít thèm ăn (nhất là người bệnh)
  • ( + for something ) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì)
tôi chẳng có bụng dạ nào mà đánh nhau nữa
  • tinh thần, bụng dạ
làm cho ai có tinh thần
không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
      • tự cao tự đại, tự kiêu
      • làm cho ai ghê tởm; làm cho ai chán ghét
ngoại động từ
  • ăn mà không cảm thấy nôn
tôi không thể ăn được hải sản
  • (nghĩa bóng) chịu đựng, cam chịu; nhượng bộ; tha thứ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt