stocking danh từ
- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
vết lang trắng ở chân ngựa
- cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
- mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
stockings stockings
leg
coverings, nylons, pantyhose, leggings, thigh-highs, knee-highs, hose,
tights
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt