stir danh từ
- (từ lóng) nhà tù, trại giam
khuấy cà phê
không có một tí gió
- sự cời (củi, cho lửa cháy to)
cời cho lửa cháy to lên
- sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao; sự kích động; sự om sòm; sự bất ổn
gây náo động, làm xôn xao
náo nhiệt
ngoại động từ
khuấy nước trà
- làm lay động, làm chuyển động
không có một tí gió nào làm lay động cành lá
cời củi cho cháy to
- ( (thường) + up ) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai
khêu gợi lòng tức giận của ai
khêu gợi tính tò mò
gây mối bất đồng
nội động từ
- động đậy, nhúc nhích, cựa quậy
nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
nó vẫn chưa dậy
- (thông tục) ba chân bốn cẳng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt