sticky tính từ
- dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
những ngón tay dính đầy mứt
- (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
một buổi chiều nồm tháng tám
- (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết)
làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
- (thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn
chết một cách rất đau đớn
- (thông tục) có phần phản đối
- mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
- tình huống khó giải quyết
sticky Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
sticky sticky
tacky,
gluey, gummy, adhesive, pasty
muggy,
humid, sultry, close, steamy, clammy, hot, oppressive
antonym: dry
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt