stick danh từ
- thỏi (kẹo, xi, kem cạo râu...); dùi (trống...)
- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)
- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm
- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ
- ( the sticks ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê
- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó
đâm đinh ghim qua một vật gì
chọc tiết lợn
bánh có điểm hạnh nhân
cài bút sau mái tai
dựng bia lên
đội mũ lên
dán tem lên một cái phong bì
cấm dán quảng cáo
- ( (thường) + out ) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...
ló đầu ra ngoài cửa sổ
ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ( (thường) động tính từ quá khứ)
bánh xe bị sa lầy
tôi bị giữ lại ở tỉnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng
tôi lúng túng vì câu hỏi đó
làm ai luống cuống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng
nội động từ
mũi tên cắm vào bia
tóc nó dựng đứng lên
cái phong bì này không dính
- ( (thường) + out ) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra
- bám vào, gắn bó với, trung thành với
bám vào vấn đề
bám như đỉa đói
bạn bè phải gắn bó với nhau
trung thành với lời hứa của mình
anh sẽ ở nhà suốt ngày à?
- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc
xe bị sa lầy
nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị
đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng
- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền
sẵn sàng làm mọi thứ trên đời để đạt mục đích của mình (dù phải mang tiếng là vô nhân đạo chăng nữa); không từ thủ đoạn nào
- kiên trì, bám vào (cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
- bị sa lầy một cách tuyệt vọng
- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
stick Hoá học
Kỹ thuật
- thanh; tay gạt, đòn bẩy; thỏi mài, cần; dính vào, dán vào; kẹt
Sinh học
- thỏi; nước hầm, sản phẩm canh ép; thanh gỗ, tấm ván || đâm; bám vào; dán, dính
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- thanh; tay gạt, đòn bẩy; thỏi mài, cần; dính vào, dán vào; kẹt
stick danh từ giống đực
- (quân sự) tiểu đội nhảy dù
stick stick
cane,
baton, pole, branch, rod, staff, switch, twig
put,
lay, place, set, deposit, plunk, plonk
run
through (literary), stab, penetrate, spear, pierce, spike, gore, jab (UK,
informal)
push,
put, thrust, shove, poke
antonym: withdraw
attach,
glue, join, fasten, gum, fuse, bond, affix, weld, paste, fix
antonym: detach
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt