steel danh từ
thép rèn
bắp thị rắn như thép
- ngành thép; sự sản xuất thép
- cái liếc dao; que thép (để mài dao)
một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
- ( (thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
giá cổ phần thép hạ trong tuần
ngoại động từ
- luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
- (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
cứng rắn lại
làm cho lòng mình trở nên sắt đá
steel Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
steel steel
strengthen,
toughen, harden, fortify, brace
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt