steam danh từ
- hơi nước; năng lượng hơi nước
một toà nhà sưởi ấm bằng hơi nước
chỗ giặt là quần áo mù tịt hơi nước
- (thông tục) nghị lực, sức cố gắng
tập trung sức lực, đem hết nghị lực
xả hơi
- thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ
- (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
nội động từ
cháo bốc hơi
cà phê nóng đang bốc hơi
một con tàu chạy bằng hơi nước ngược sông Nin
- (thông tục) làm việc hăng say, làm việc tích cực
nào! chúng ta tích cực lên nào!
- ( + up ) bị phủ đầy hơi nước
cửa xe ô tô bị phủ đầy hơi nước
ngoại động từ
- đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
bánh putđinh hấp
- ( + off ) hơ hơi nước để bóc
hơ hơi nước bóc tem ra khỏi phong bì
steam Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
- hơi || tạo hơi, xông hơi; cô đặc, cô bằng hơi
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
steam steam
vapor,
condensation, mist, haze, fog
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt