stay danh từ
- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)
- không lợi dụng được chiều gió
ngoại động từ
- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
danh từ
lưu lại lâu ở Hà nội
sự hoãn thi hành (một bản án)
một trở ngại cho hoạt động của anh ta
- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
- chỗ nương tựa, cái chống đỡ
là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
ngoại động từ
chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
nội động từ
ở nhà
ở lại ăn cơm
- ( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
bảo anh ta dừng lại một tí
- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)
- giữ một khoảng cách với ai/cái gì; không can thiệp vào ai/cái gì
bảo nó đừng đến gần em gái tôi!
- lưu lại thêm một thời gian nữa
- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
- cái này có thể coi là vĩnh viễn
stay Hoá học
- trụ chống, trụ đỡ, giá, thanh chằng, dây chằng
Kỹ thuật
- móc neo; thanh nối, gờ, gân; lunét, kính đỡ; thanh giằng; trụ đỡ; ổ đỡ; nối ghép; kẹp chặt; tăng cứng; dừng
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- móc neo; thanh nối, gờ, gân; lunét, kính đỡ; thanh giằng; trụ đỡ; ổ đỡ; nối ghép; kẹp chặt; tăng cứng
stay stay
visit,
break, vacation, sojourn (literary), stopover, holiday
halt,
stop, delay, deferment, postponement, adjournment
remain,
wait, continue, keep on, hang around (informal)
antonym: go
reside,
settle, lodge (dated), dwell (literary), inhabit, live
stop,
halt, delay, defer, put off, postpone, adjourn
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt