statue danh từ
- tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..)
đứng yên như tượng
dựng tượng nhà vua ngồi trên ngựa
- tượng nữ thần tự do (ở Mỹ)
statue danh từ giống cái
- (nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng
- đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ
statue statue
figurine,
effigy, sculpture, statuette, bronze, image, model, figure, bust, head,
icon
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt