statement danh từ
- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu
cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
- sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố
lời tuyên bố có cơ sở
bản tuyên bố chung
- sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
- bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement
statement Kinh tế
Kỹ thuật
- công báo, công báo; bản quyết toán, bản báo cáo
Tin học
- câu lệnh, khai báo
Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.
Xem high-level programming language , và instruction
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- công báo, công báo; bản quyết toán, bản báo cáo
statement statement
declaration,
report, account, announcement, speech, proclamation, testimonial, avowal
(formal), testimony, assertion
record,
account, report, receipt, invoice
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt