Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
standstill
danh từ
sự dừng lại, sự đứng lại
work
is
grinding
to
a
standstill
công việc dần dần khưng lại
sự bế tắc
to
come
to
a
standstill
ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
standstill
Hoá học
dừng, lặng
Kỹ thuật
dừng, lặng
Xây dựng, Kiến trúc
sự dừng lại
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
standstill
standstill
standstill
(n)
halt
, stop, stoppage, cessation, end, dead end, full stop
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt