stair danh từ
- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào
stairs stairs
staircase,
stair, stairway, flight of steps, set of steps, flight of
stairs
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt