Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
stain
danh từ
sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch
vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức
without
a
stain
on
his
character
không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta
to
cast
a
stain
on
someone's
honour
làm nhơ danh ai
thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
Về đầu trang
ngoại động từ
gây vết; làm biến màu
blood-stained
hands
những bàn tay vấy máu
the
blackerry
juice
stained
thier
fingers
(
red
)
nước quả mâm xôi làm bẩn (đỏ) những ngón tay họ
nhuộm; làm cho có màu (gỗ, vải..)
he
stained
the
wood
dark
brown
ông ta tẩm nhuộm gỗ thành màu gụ
làm ô nhục, làm hại (thanh danh..) của ai; làm nhơ nhuốc
the
incident
stained
his
career
vụ đó đã làm hoen ố sự nghiệp của anh ta
Về đầu trang
nội động từ
trở nên đổi màu, trở nên vấy bẩn
our
white
carpet
stains
easily
tấm thảm trắng của chúng tôi dễ bị vấy bẩn
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
stain
Hoá học
vết bẩn, // đt. tô màu; dính bẩn
Kỹ thuật
vết, đốm; màu thuốc nhuộm; làm bẩn, nhuộm màu
Sinh học
nhuộm
Xây dựng, Kiến trúc
vết bẩn; vết lõm nhỏ trên mặt (khuyết tật); chất nhuộm màu; làm biến màu, nhuộm màu; bị gỉ
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stain
stain
stain
(n)
blemish
, blot, imperfection, discoloration, tarnish, mark, spot
tint
, dye, color, tinge, pigment, colorwash
stigma
, slur, disgrace, dishonor, blemish, reproach, contamination, shame, infamy
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt