squad danh từ
- (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)
đội cảnh sát cơ giới
đội cảm tử
tổ lính mới
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội
squad squad
group,
squadron, team, crew, company, gang, troop, bevy, posse (informal), set,
force
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt