spoken thời quá khứ & động tính từ quá khứ của speak tính từ
- (trong từ ghép) nói theo một cách nào đó
nói hay
một người đàn ông nói nhẹ nhàng
spoken spoken
verbal,
vocal, oral, articulated, vocalized, pronounced, enunciated
antonym: written
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt