spend bà ta đã tiêu hết sạch tiền
- sử dụng (thời gian...) vào một mục đích
dùng thời giờ vào việc đọc
- sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì
tôi đã bỏ hết công sức vào việc này
họ tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn
- tiêu thời gian, dùng thời giờ, trải qua, sống qua (một khoảng thời gian)
qua những ngày nghỉ ở bờ biển
qua một đêm không ngủ
- làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí
cơn giận của hắn đã nguôi
cơn giận nguôi đi
cơn bão đã dịu đi
tiêu phí nghị lực
- (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)
- (thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải
nội động từ
nến đốt ở chỗ gió lùa chóng hết
spend Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
spend spend
pay,
expend, pay out, splurge, lay out
devote,
apply, employ, fill, occupy, pass, use
use,
use up, waste, fritter, squander, consume, finish, exhaust, throw away, run
through
antonym: save
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt