speechless tính từ
- mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)
kinh ngạc không nói nên lời
cơn giận làm anh ta không nói nên lời
- không thể diễn đạt bằng lời
cơn giận làm uất lặng người, giận tím người
speechless speechless
thunderstruck,
flabbergasted (informal), astonished, astounded, amazed, dumbstruck, wordless,
gobsmacked (UK, slang)
antonym: garrulous
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt