specimen danh từ
- mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)
những mẫu quặng đồng
trang mẫu
- mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học))
- (thông tục) hạng người; loại người
thật là một thằng kỳ quái!
một thằng cha ghê tởm
specimen Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
- mẫu thử, mẫu đo, mẫu chất
Xây dựng, Kiến trúc
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt