speaker danh từ
- người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện
- người nói một thứ tiếng nào đó
những người nói tiếng Pháp
speaker Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
speaker danh từ giống đực
- chủ tịch Hạ nghị viện ( Anh)
- người giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình)
speaker speaker
utterer,
chatterer, reciter, talker
orator,
lecturer, presenter, narrator, spokesman, spokeswoman, spokesperson
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt