spatial Cách viết khác : spacial ['spei∫əl] tính từ
- (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian
những phẩm chất về không gian của phòng hoà nhạc
spatial Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
spatial tính từ
sự vô tận của không gian
cuộc du hành vũ trụ
spatial spatial
three-dimensional,
3-D, longitudinal, latitudinal, altitudinal, four-dimensional,
4-D
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt