Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
soutien
danh từ giống đực
sự ủng hộ
Apporter
son
soutien
au
gouvernement
ủng hộ chính phủ
cột trụ, người ủng hộ
Le
soutien
de
la
famille
cột trụ của gia đình
Un
des
soutiens
du
gouvernement
một trong những người ủng hộ chính phủ
sự giữ vững
Le
soutien
des
cours
du
caoutchouc
sự giữ vững giá cao su
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đỡ, sự chống; vật đỡ, vật chống
tissus
de
soutien
(thực vật học) mô đỡ
unité
de
soutien
(quân sự) đơn vị hỗ trợ
Về đầu trang
phản nghĩa
Abandon
.
Adversaire
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt