soup danh từ
cháo thịt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm
- (thông tục) đang trong tình trạng rắc rối, đang gặp khó khăn
ngoại động từ
- ( + up ) (thông tục) tăng công suất của (xe ô tô...) bằng cách cải tiến động cơ
một chiếc xe con cũ kỹ được cải tiến để chạy nhanh
soup soup
bisque, borscht, bouillabaisse,
bouillon, broth, chowder, cock-a-leekie, consommé, gazpacho, gumbo, julienne,
minestrone, mulligatawny, pea soup, potage, Scotch broth,
vichyssoise
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt