soulless tính từ
- không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người)
- không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc..)
soulless soulless
bleak,
utilitarian, characterless, inexpressive, insensitive, unfeeling, faceless,
gray
antonym: soulful
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt