Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
sommet
danh từ giống đực
đỉnh, chỏm, ngọn
Sommet
d'une
montagne
đỉnh núi
Monter
au
sommet
d'une
tour
leo lên đỉnh tháp
Sommet
d'un
angle
(toán học) đỉnh của một góc
Sommet
d'un
arbre
ngọn cây
(nghĩa bóng) tột đỉnh
Parvenir
au
sommet
de
la
gloire
đến tột đỉnh của vinh quang
(chính trị) thượng đỉnh
Conférence
au
sommet
cuộc hội nghị thượng đỉnh
Về đầu trang
phản nghĩa
Bas
,
base
,
pied
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt