somebody đại từ bất định
có ai đó ở cửa ra vào
có người ở văn phòng của anh gọi điện thoại đến
gặp người đang chết đuối thì anh sẽ làm gì?
có người nào đó đã đánh mất chùm chìa khoá xe hơi
có người nói với tôi như vậy
nó tưởng nó thực sự là ông này ông nọ (là một người quan trọng)
somebody somebody
big
shot (informal), celebrity, someone, big cheese (slang dated), bigwig
(informal), name, superstar
antonym: nobody
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt