solitaire danh từ
- đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại)
- trò chơi một người (bi, (đánh bài))
- lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật
solitaire Kỹ thuật
Toán học
solitaire tính từ
- một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc
người đi dạo một mình
(thực vật học) hoa đơn độc
tính cô độc
cuộc đời cô độc, cô đơn
nơi hiu quạnh
danh từ giống đực
- người cô đơn, người đơn độc
- (săn bắn) lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ)
- cờ nhảy (có thể chơi một mình)
sống cô độc
solitaire solitaire
single
stone, gemstone, jewel, diamond, precious stone, sparkler
(informal)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt