soil danh từ
đất tốt
- chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi
nơi chôn nhau cắt rốn
ngoại động từ
(nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay
nội động từ
- trở nên bẩn thỉu, gây bẩn; dễ bẩn
vải len này dễ bẩn
soil Hoá học
Kỹ thuật
- đất, đất trồng, thổ nhưỡng, nền
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- đất, đất trồng, thổ nhưỡng, nền
soil soil
earth,
dirt, topsoil, loam, mud, dust
territory,
land, country, ground
dirty,
get dirty, foul, sully (literary), muddy, stain
antonym: cleanse
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt