socialist tính từ
- đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội
sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
đảng Xã hội
danh từ
- (viết tắt) Soc người theo chủ nghĩa xã hội, người ủng hộ chủ nghĩa xã hội
- đảng viên đảng Xã hội, thành viên phong trào xã hội chủ nghĩa
socialist socialist
collectivist,
social democrat, communist, communalist
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt