Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
sobbing
tính từ
thổn thức
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sobbing
sobbing
sobbing
(n)
crying
, weeping, bawling (informal), howling, blubbing (UK, informal), sniveling, snivelling
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt