so sánh - 比方 < 用容易明白的甲事物来说明不容易明白的乙事物。>
đem hai thứ ra so sánh
把二者加以比较
không thể so sánh
无可比拟
khó so sánh
难以比拟
- 比较 < 就两种或两种以上同类的事物辨别异同或高下。>
- 比作 <相比(如为了解释说明的目的);比喻;比拟。>
so sánh xưa và nay
古今对比
so sánh cũ và mới
新旧对比
anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
你拿这个标准对照一下自己,看看差距有多大。
so sánh.
比况。
so sánh thấy rõ sự thua kém
相形见绌。
đem ra so sánh
相形之下。